冠军
guànjūn
Vô địch, quán quân
Hán việt: quan quân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìyóuyǒngbǐsàideguànjūn冠军
Cô ấy là vô địch cuộc thi bơi lội.
2
zàiwǎngqiújǐnbiāosàizhōnghuòdéleguànjūn冠军
Cô ấy đã giành được chức vô địch trong giải đấu quần vợt.
3
nǚbànnánzhuāngcānjiāwǔshùbǐsàijiéguǒyìwàihuòdéleguànjūn冠军
Cô ấy giả trang thành nam giới để tham gia cuộc thi võ thuật và kết quả là đã giành được chức vô địch một cách bất ngờ.