Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 陆军
陆军
lùjūn
Lục quân
Hán việt:
lục quân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 陆军
军
【jūn】
quân đội, quân sự
陆
【lù】
Đất liền, lục địa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 陆军
Ví dụ
1
lùjūn
陆军
zhèngzài
正
在
jìnxíng
进
行
xùnliàn
训
练
。
Lục quân đang tiến hành huấn luyện.
2
tā
他
juédìng
决
定
jiārù
加
入
lùjūn
陆军
Anh ấy quyết định gia nhập lục quân.
3
lùjūn
陆军
shì
是
guójiā
国
家
de
的
zhòngyào
重
要
lìliàng
力
量
。
Lục quân là lực lượng quan trọng của quốc gia.