陆军
lùjūn
Lục quân
Hán việt: lục quân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lùjūn陆军zhèngzàijìnxíngxùnliàn
Lục quân đang tiến hành huấn luyện.
2
juédìngjiārùlùjūn陆军
Anh ấy quyết định gia nhập lục quân.
3
lùjūn陆军shìguójiādezhòngyàolìliàng
Lục quân là lực lượng quan trọng của quốc gia.