Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
汉语
【漢語】
【hàn yǔ】
(Phân tích từ 汉语)
Nghĩa từ:
Tiếng trung, Tiếng Hán
Hán việt:
hán ngứ
Lượng từ: 门
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
zài
在
xuéxí
学习
hànyǔ
汉语
Tôi đang học tiếng Trung.
hànyǔ
汉语
hěn
很
yǒuqù
有趣
Tiếng Trung rất thú vị.
tā
她
de
的
hànyǔ
汉语
shuō
说
dé
得
hěn
很
hǎo
好
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send