汉语
门
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 汉语
Ví dụ
1
我在学习汉语
Tôi đang học tiếng Trung.
2
汉语很有趣
Tiếng Trung rất thú vị.
3
她的汉语说得很好
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
4
学习汉语难吗?
Học tiếng Trung khó không?
5
我正在学习汉语
Tôi đang học tiếng Trung
6
我想多学一些汉语
Tôi muốn học thêm một chút tiếng Trung.
7
学习汉语不容易。
Học tiếng Trung không dễ.
8
他的汉语说得马马虎虎。
Anh ấy nói tiếng Trung cũng ổn.
9
我想多学一点儿汉语
Tôi muốn học thêm một chút tiếng Trung.
10
我每天学习两小时汉语
Tôi học tiếng Trung hai giờ mỗi ngày.
11
他帮助我学习汉语
Anh ấy giúp tôi học tiếng Hoa.
12
汉语有四个声调。
Tiếng Hán có bốn thanh điệu.