ngôn ngữ, lời nói
Hán việt: ngứ
丶フ一丨フ一丨フ一
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huìshuōyīngyǔma??
Bạn biết nói tiếng Anh không?
2
zàixuéxíhànyǔ
Tôi đang học tiếng Trung.
3
hànyǔhěnyǒuqù
Tiếng Trung rất thú vị.
4
dehànyǔshuōhěnhǎo
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
5
xuéxíhànyǔnánma
Học tiếng Trung khó không?
6
zàixuéxífǎyǔ
Cô ấy đang học tiếng Pháp.
7
tāxuéyīngyǔwǔniánle
Anh ấy học tiếng Anh đã năm năm.
8
xǐhuānxuéyīngyǔ
Tôi thích học tiếng Anh.
9
deyīngyǔshuōhěnhǎo
Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
10
yǒuyīngyǔcídiǎnma
Bạn có từ điển tiếng Anh không?
11
zàidàxuéxuédeshìālābǎiyǔ
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
12
ālābǎiyǔdeshūxiěshìcóngyòudàozuǒ
Tiếng Ả Rập được viết từ phải sang trái.