Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 小姐
小姐
xiǎojiě
cô gái, tiểu thư
Hán việt:
tiểu thư
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 小姐
姐
【jiě】
chị gái
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 小姐
Ví dụ
1
zhèwèi
这
位
xiǎojiě
小姐
xiǎng
想
kàn
看
càidān
菜
单
Cô gái này muốn xem thực đơn.
2
xiǎojiě
小姐
zhè
这
shì
是
nín
您
de
的
kāfēi
咖
啡
Cô ơi, đây là cà phê của cô.
3
tā
他
shì
是
wángxiǎojiě
王
小
姐
de
的
péngyǒu
朋
友
Anh ấy là bạn của cô Wang.