Chi tiết từ vựng

小姐 【xiǎojiě】

heart
(Phân tích từ 小姐)
Nghĩa từ: Cô gái, tiểu thư
Hán việt: tiểu thư
Lượng từ: 个, 位
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèwèi
这位
xiǎojiě
小姐
xiǎng
kàn
càidān
菜单
This young lady wants to see the menu.
Cô gái này muốn xem thực đơn.
xiǎojiě
小姐
zhè
shì
nín
de
kāfēi
咖啡
Miss, here is your coffee.
Cô ơi, đây là cà phê của cô.
shì
wángxiǎojiě
小姐
de
péngyǒu
朋友
He is Miss Wang's friend.
Anh ấy là bạn của cô Wang.
Bình luận