小姐
xiǎojiě
cô gái, tiểu thư
Hán việt: tiểu thư
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèwèixiǎojiě小姐xiǎngkàncàidān
Cô gái này muốn xem thực đơn.
2
xiǎojiě小姐zhèshìníndekāfēi
Cô ơi, đây là cà phê của cô.
3
shìwángxiǎojiědepéngyǒu
Anh ấy là bạn của cô Wang.