Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
小姐 【xiǎo jiě】
(Phân tích từ 小姐)
Nghĩa từ:
Cô gái, tiểu thư
Hán việt:
tiểu thư
Lượng từ: 个, 位
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhèwèi
这位
xiǎojiě
小姐
xiǎng
想
kàn
看
càidān
菜单
Cô gái này muốn xem thực đơn.
xiǎojiě
小姐
,
zhè
这
shì
是
nín
您
de
的
kāfēi
咖啡
Cô ơi, đây là cà phê của cô.
tā
他
shì
是
wángxiǎojiě
王
小姐
de
的
péngyǒu
朋友
Anh ấy là bạn của cô Wang.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send