Cấp độ
Hán việt: cấp
フフ一ノフ丶
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìniánjídexuéshēng
Cậu bé ấy là học sinh lớp 5.
2
xiàxuéqīhuìshēngdàoniánjí
Học kỳ sau tôi sẽ lên lớp 8.
3
shìniánjíde
Bạn học lớp mấy?
4
shǒudūjīngchángjǔbànguójiādehuódòng
Thủ đô thường tổ chức các sự kiện cấp quốc gia.
5
zàibānjízhōngzhànledìyīmíng
Anh ấy chiếm vị trí số một trong lớp.
6
tāmentōngguòduìhuàjiějuéchōngtūwéihùlebānjíhéxié
Họ giải quyết xung đột thông qua đối thoại, duy trì hòa hợp lớp học.

Từ đã xem