年级
niánjí
lớp, cấp lớp, khối lớp
Hán việt: niên cấp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìniánjí年级dexuéshēng
Cậu bé ấy là học sinh lớp 5.
2
xiàxuéqīhuìshēngdàoniánjí年级
Học kỳ sau tôi sẽ lên lớp 8.
3
shìniánjí年级de
Bạn học lớp mấy?

Từ đã xem