Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 年级
【年級】
年级
niánjí
lớp, cấp lớp, khối lớp
Hán việt:
niên cấp
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 年级
年
【nián】
năm, một năm
级
【jí】
Cấp độ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 年级
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
wǔniánjí
五
年
级
de
的
xuéshēng
学
生
。
Cậu bé ấy là học sinh lớp 5.
2
xiàxuéqī
下
学
期
wǒhuì
我
会
shēngdào
升
到
bāniánjí
八
年
级
。
Học kỳ sau tôi sẽ lên lớp 8.
3
nǐ
你
shì
是
něigè
哪
个
niánjí
年级
de
的
?
Bạn học lớp mấy?