班级
bānjí
Lớp học
Hán việt: ban cấp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàibānjí班级zhōngzhànledìyīmíng
Anh ấy chiếm vị trí số một trong lớp.
2
tāmentōngguòduìhuàjiějuéchōngtūwéihùlebānjí班级héxié
Họ giải quyết xung đột thông qua đối thoại, duy trì hòa hợp lớp học.