Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 班级
班级
bānjí
Lớp học
Hán việt:
ban cấp
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 班级
班
【bān】
lớp, lớp học
级
【jí】
Cấp độ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 班级
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
bānjí
班级
zhōng
中
zhàn
占
le
了
dìyīmíng
第
一
名
。
Anh ấy chiếm vị trí số một trong lớp.
2
tāmen
他
们
tōngguò
通
过
duìhuà
对
话
jiějué
解
决
chōngtū
冲
突
,
wéihù
维
护
le
了
bānjí
班级
héxié
和
谐
。
Họ giải quyết xung đột thông qua đối thoại, duy trì hòa hợp lớp học.