Doanh nghiệp
Hán việt:
ノ丶丨一丨一
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
céngjīngyōngyǒujiāqǐyè
Anh ấy đã từng sở hữu một doanh nghiệp
2
qǐyèzhèngzàixiàndàihuàshēngchǎnxiàn线
Doanh nghiệp đang hiện đại hóa dây chuyền sản xuất của mình.
3
qǐyèzhèngzàijīnglìyígèxīngwàngdejiēduàn
Doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn phồn thịnh.

Từ đã xem