Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 企
企
qǐ
Doanh nghiệp
Hán việt:
xí
Nét bút
ノ丶丨一丨一
Số nét
6
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 企
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
企鹅
qì'é
Con chim cánh cụt
企业
qǐyè
Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
Ví dụ
1
tā
他
céngjīng
曾
经
yōngyǒu
拥
有
yī
一
jiā
家
qǐyè
企
业
。
Anh ấy đã từng sở hữu một doanh nghiệp
2
qǐyè
企
业
zhèng
正
zài
在
xiàndàihuà
现
代
化
qí
其
shēngchǎnxiàn
生
产
线
。
Doanh nghiệp đang hiện đại hóa dây chuyền sản xuất của mình.
3
qǐyè
企
业
zhèngzài
正
在
jīnglì
经
历
yígè
一
个
xīngwàng
兴
旺
de
的
jiēduàn
阶
段
。
Doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn phồn thịnh.
Từ đã xem