企业
qǐyè
Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
Hán việt: xí nghiệp
家, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
céngjīngyǒngyǒujiāqìyè企业
Anh ấy đã từng sở hữu một doanh nghiệp
2
qìyè企业zhèngzàixiàndàihuàshēngchǎnxiàn线
Doanh nghiệp đang hiện đại hóa dây chuyền sản xuất của mình.
3
qìyè企业zhèngzàijīnglìxīngwàngdejiēduàn
Doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn phồn thịnh.

Từ đã xem

AI