Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 企业
企业
qǐyè
Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
Hán việt:
xí nghiệp
Lượng từ:
家, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 企业
业
【yè】
nghề nghiệp, công nghiệp
企
【qǐ】
Doanh nghiệp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 企业
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
céngjīng
曾
经
yōngyǒu
拥
有
yī
一
jiā
家
qǐyè
企业
Anh ấy đã từng sở hữu một doanh nghiệp
2
qǐyè
企业
zhèng
正
zài
在
xiàndàihuà
现
代
化
qí
其
shēngchǎnxiàn
生
产
线
。
Doanh nghiệp đang hiện đại hóa dây chuyền sản xuất của mình.
3
qǐyè
企业
zhèngzài
正
在
jīnglì
经
历
yígè
一
个
xīngwàng
兴
旺
de
的
jiēduàn
阶
段
。
Doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn phồn thịnh.
Từ đã xem