企鹅
qì'é
Con chim cánh cụt
Hán việt: xí nga
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nánjíyǒuhěnduōqǐé企鹅
Nam Cực có rất nhiều chim cánh cụt.
2
qǐé企鹅shìnéngfēideniǎo
Chim cánh cụt là loài chim không thể bay.
3
háizimenzàidòngwùyuánzuìxǐhuānkànqǐé企鹅
Trẻ em thích xem chim cánh cụt ở sở thú nhất.

Từ đã xem