Chi tiết từ vựng

企鹅 【qǐ é】

heart
(Phân tích từ 企鹅)
Nghĩa từ: Con chim cánh cụt
Hán việt: xí nga
Lượng từ: 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你