Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 企鹅
企鹅
qì'é
Con chim cánh cụt
Hán việt:
xí nga
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 企鹅
企
【qǐ】
Doanh nghiệp
鹅
【é】
con ngỗng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 企鹅
Luyện tập
Ví dụ
1
nánjí
南
极
yǒu
有
hěnduō
很
多
qǐé
企鹅
Nam Cực có rất nhiều chim cánh cụt.
2
qǐé
企鹅
shì
是
bù
不
néng
能
fēi
飞
de
的
niǎo
鸟
。
Chim cánh cụt là loài chim không thể bay.
3
háizi
孩
子
men
们
zài
在
dòngwùyuán
动
物
园
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
kàn
看
qǐé
企鹅
Trẻ em thích xem chim cánh cụt ở sở thú nhất.
Từ đã xem