Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
人民 【rénmín】
(Phân tích từ 人民)
Nghĩa từ:
Nhân dân, người dân
Hán việt:
nhân dân
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wèi
为
rénmín
人民
fúwù
服务
shì
是
wǒmen
我们
de
的
zérèn
责任
Phục vụ nhân dân là trách nhiệm của chúng tôi.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send