Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 人民
人民
rénmín
nhân dân, người dân
Hán việt:
nhân dân
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 人民
人
【rén】
người, con người
民
【mín】
dân, người dân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 人民
Ví dụ
1
zhèjiàn
这
件
yīfú
衣
服
xūyào
需
要
300
3
0
0
rénmínbì
人
民
币
Cái áo này giá 300 Nhân dân tệ.
2
nǐ
你
yǒu
有
rénmínbì
人
民
币
ma
吗
?
?
Bạn có Nhân dân tệ không?
3
wèi
为
rénmín
人民
fúwù
服
务
shì
是
wǒmen
我
们
de
的
zérèn
责
任
Phục vụ nhân dân là trách nhiệm của chúng tôi.