xún
Tìm kiếm
Hán việt: tầm
フ一一一丨丶
6
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zúqiújùlèbùzhèngzàixúnzhǎoxīnqiúyuán
Câu lạc bộ bóng đá đang tìm kiếm cầu thủ mới.
2
hěnzháojíxúnzhǎodeshǒujī
Anh ấy đang rất sốt ruột tìm điện thoại của mình.
3
jíjiānglíkāigōngsīxúnzhǎoxīndejīhuì
Tôi sắp rời công ty để tìm kiếm cơ hội mới.
4
wǒmenxúnqiúchángjiǔdejiějuéfāngàn
Chúng tôi tìm kiếm giải pháp lâu dài.
5
shòuhàizhějiāshǔzhèngzàixúnqiúfǎlǜyuánzhù
Gia đình của nạn nhân đang tìm kiếm sự giúp đỡ pháp lý.
6
zhèzhǒngqíngkuànghěnxúncháng
Tình hình này rất bình thường.
7
defǎnyìngbìngméiyǒushénmexúncháng
Phản ứng của anh ấy không có gì là không bình thường.
8
zàiwǒmencūnzǐzhèzhǒngshìshìxúnchángde
Ở làng chúng tôi, điều này là bình thường.
9
zàirénqúnzhōngzuǒgùyòupànxúnzhǎodepéngyǒu
Cô ấy nhìn qua lại trong đám đông để tìm bạn của mình.
10
zuòwéiyīmíngcíshànjiāzǒngshìxúnzhǎobāngzhùrénmendefāngfǎ
Là một nhà từ thiện, anh ấy luôn tìm cách để giúp đỡ mọi người.
11
tāmenzhèngzàixúnzhǎoyǒucáihuádezuòzhětóugǎo稿
Họ đang tìm kiếm các tác giả tài năng để gửi bài.
12
jǐnguǎntiānqìfēichángèlièdànjiùyuánduìréngránpīnmìngxúnzhǎoshīzōngzhě
Mặc dù thời tiết rất xấu, nhưng đội cứu hộ vẫn nỗ lực tìm kiếm người mất tích.

Từ đã xem