Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 寻常
寻常
xúncháng
Bình thường, thường thấy
Hán việt:
tầm thường
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 寻常
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
qíngkuàng
情
况
hěn
很
xúncháng
寻常
Tình hình này rất bình thường.
2
tā
他
de
的
fǎnyìng
反
应
bìng
并
méiyǒu
没
有
shénme
什
么
bù
不
xúncháng
寻常
Phản ứng của anh ấy không có gì là không bình thường.
3
zài
在
wǒmen
我
们
cūnzǐ
村
子
,
zhèzhǒng
这
种
shìshì
事
是
xúncháng
寻常
de
的
。
Ở làng chúng tôi, điều này là bình thường.