Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 扬
【揚】
扬
yáng
Tuyên truyền
Hán việt:
dương
Nét bút
一丨一フノノ
Số nét
6
Lượng từ:
发
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 扬
Từ ghép
扬声器
yángshēngqì
Loa
表扬
biǎoyáng
khen ngợi, tán dương
Ví dụ
1
tā
她
de
的
mèimei
妹
妹
zài
在
xuéxiào
学
校
shòudào
受
到
le
了
biǎoyáng
表
扬
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
2
tā
他
yīnwèi
因
为
xiàoshùn
孝
顺
ér
而
shòudào
受
到
zhōuwéi
周
围
rén
人
de
的
zànyáng
赞
扬
。
Anh ấy được mọi người xung quanh khen ngợi vì lòng hiếu thuận.