yáng
Tuyên truyền
Hán việt: dương
一丨一フノノ
6
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
demèimeizàixuéxiàoshòudàolebiǎoyáng
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
2
yīnwèixiàoshùnérshòudàozhōuwéiréndezànyáng
Anh ấy được mọi người xung quanh khen ngợi vì lòng hiếu thuận.