Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 表扬
表扬
biǎoyáng
khen ngợi, tán dương
Hán việt:
biểu dương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 表扬
扬
【yáng】
Tuyên truyền
表
【biǎo】
Đồng hồ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 表扬
Ví dụ
1
tā
她
de
的
mèimei
妹
妹
zài
在
xuéxiào
学
校
shòudào
受
到
le
了
biǎoyáng
表扬
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.