扬声器
yángshēngqì
Loa
Hán việt: dương thanh khí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèduìyángshēngqì扬声器yīnzhìcuò
Đôi loa này có chất lượng âm thanh tốt.
2
qǐngyīnyuètōngguòyángshēngqì扬声器fàng
Vui lòng phát nhạc lớn qua loa.
3
wǒmenxūyàomǎiyígèxīndeyángshēngqì扬声器
Chúng ta cần mua một cái loa mới.

Từ đã xem