Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 扬声器
扬声器
yángshēngqì
Loa
Hán việt:
dương thanh khí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 扬声器
器
【qì】
Dụng cụ, thiết bị
声
【shēng】
tiếng, âm thanh
扬
【yáng】
Tuyên truyền
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 扬声器
Ví dụ
1
zhè
这
duì
对
yángshēngqì
扬声器
yīnzhì
音
质
bùcuò
不
错
。
Đôi loa này có chất lượng âm thanh tốt.
2
qǐng
请
bǎ
把
yīnyuè
音
乐
tōngguò
通
过
yángshēngqì
扬声器
fàngdà
放
大
。
Vui lòng phát nhạc lớn qua loa.
3
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
mǎi
买
yígè
一
个
xīn
新
de
的
yángshēngqì
扬声器
Chúng ta cần mua một cái loa mới.