huǒ
Đối tác
Hán việt: hoả
ノ丨丶ノノ丶
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgexiǎohuǒzǐhěnyǒulǐmào
Chàng trai đó rất lịch sự.
2
xiǎohuǒzǐmenzhèngzàitīzúqiú
Những chàng trai đang đá bóng.
3
zhègexiǎohuǒzǐhěncōngmíng
Chàng trai này rất thông minh.
4
xiǎohuǒzǐjiàoshénmemíngzì
Chàng trai, bạn tên là gì?
5
nàgexiǎohuǒzǐshìlánqiúmíngxīng
Chàng trai đó là một ngôi sao bóng rổ.
6
zhègejiāhuozhēncōngmíng
Thằng này thật là thông minh.
7
nàgejiāhuonǎérle
Thằng đó đi đâu rồi?
8
xǐhuānnàgejiāhuo
Tôi không thích thằng đó.