Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 家伙
家伙
jiāhuo
Gã, anh chàng
Hán việt:
cô hoả
Lượng từ:
些
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 家伙
伙
【huǒ】
Đối tác
家
【jiā】
nhà, gia đình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 家伙
Ví dụ
1
zhège
这
个
jiāhuo
家伙
zhēn
真
cōngmíng
聪
明
。
Thằng này thật là thông minh.
2
nàge
那
个
jiāhuo
家伙
qù
去
nǎér
哪
儿
le
了
?
Thằng đó đi đâu rồi?
3
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
nàge
那
个
jiāhuo
家伙
Tôi không thích thằng đó.