家伙
jiāhuo
Gã, anh chàng
Hán việt: cô hoả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèjiāhuǒzhēncōngmíng
Thằng này thật là thông minh.
2
nàgèjiāhuǒérle
Thằng đó đi đâu rồi?
3
xǐhuānnàgèjiāhuǒ
Tôi không thích thằng đó.

Từ đã xem