小伙子
xiǎohuǒzi
chàng trai, thanh niên
Hán việt: tiểu hoả tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgèxiǎohuǒzi小伙子hěnyǒulǐmào
Chàng trai đó rất lịch sự.
2
xiǎohuǒzi小伙子menzhèngzàizúqiú
Những chàng trai đang đá bóng.
3
zhègèxiǎohuǒzi小伙子hěncōngmíng
Chàng trai này rất thông minh.
4
xiǎohuǒzi小伙子jiàoshénmemíngzì
Chàng trai, bạn tên là gì?
5
nàgèxiǎohuǒzi小伙子shìlánqiúmíngxīng
Chàng trai đó là một ngôi sao bóng rổ.

Từ đã xem