Chi tiết từ vựng
小伙子 【小夥子】【xiǎohuǒzi】


(Phân tích từ 小伙子)
Nghĩa từ: chàng trai, thanh niên
Hán việt: tiểu hoả tí
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
那个
小伙子
很
有
礼貌。
That young man is very polite.
Chàng trai đó rất lịch sự.
小伙子
们
正在
踢足球。
The lads are playing football.
Những chàng trai đang đá bóng.
这个
小伙子
很
聪明。
This young man is very smart.
Chàng trai này rất thông minh.
小伙子,
你
叫
什么
名字?
Young man, what's your name?
Chàng trai, bạn tên là gì?
那个
小伙子
是
个
篮球
明星。
That lad is a basketball star.
Chàng trai đó là một ngôi sao bóng rổ.
Bình luận