美元
块
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 美元
Ví dụ
1
他每月赚五千美元
Anh ấy kiếm được năm nghìn đô la mỗi tháng.
2
这支手表值五百美元
Chiếc đồng hồ này trị giá năm trăm đô la Mỹ.
3
我换了一百美元
Tôi đã đổi một trăm đô la Mỹ.
4
他欠我五十美元
Anh ấy nợ tôi năm mươi đô la Mỹ.
5
今天美元的汇率是多少?
Tỷ giá đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?
6
我想买一千美元
Tôi muốn mua một nghìn đô la Mỹ.
7
他大约赚了一千美元。
Anh ấy kiếm được khoảng một nghìn đô la.