Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 伏
伏
fú
Ẩn nấp
Hán việt:
bặc
Nét bút
ノ丨一ノ丶丶
Số nét
6
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 伏
Từ ghép
起伏
qǐfú
Sóng sánh, lên xuống
伏特加
fútèjiā
Rượu vodka
Ví dụ
1
zǎoshàng
早
上
de
的
shìchǎng
市
场
lǐ
里
,
jiàomàishēng
叫
卖
声
cǐqǐbǐfú
此
起
彼
伏
。
Trong chợ buổi sáng, tiếng gọi bán hàng vang lên khắp nơi.
2
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
de
的
qíngjié
情
节
hěn
很
píngdàn
平
淡
,
méiyǒu
没
有
tàidà
太
大
de
的
qǐfú
起
伏
。
Cốt truyện của bộ phim này khá đơn giản, không có nhiều thăng trầm.