起伏
qǐfú
Sóng sánh, lên xuống
Hán việt: khỉ bặc
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèbùdiànyǐngdeqíngjiéhěnpíngdànméiyǒutàideqǐfú起伏
Cốt truyện của bộ phim này khá đơn giản, không có nhiều thăng trầm.

Từ đã xem