伏特加
fútèjiā
Rượu vodka
Hán việt: bặc đặc gia
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānhēfútèjiā
Anh ấy thích uống vodka.
2
fútèjiā伏特加shìéluósīdechuántǒngjiǔjīngyǐnliào
Vodka là đồ uống có cồn truyền thống của Nga.
3
wǒmenkěyǐyòngfútèjiā伏特加láidiàojīwěijiǔ
Chúng ta có thể dùng vodka để pha cocktail.

Từ đã xem