Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 灰
灰
huī
Tro
Hán việt:
hôi
Nét bút
一ノ丶ノノ丶
Số nét
6
Lượng từ:
层
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 灰
Từ ghép
灰尘
huīchén
Bụi bẩn
灰色
huīsè
Màu xám
Ví dụ
1
tā
他
de
的
yīfú
衣
服
shì
是
huīsè
灰
色
de
的
。
Quần áo của anh ấy màu xám.
2
tiānkōng
天
空
bùmǎn
布
满
le
了
huīsè
灰
色
de
的
yún
云
。
Bầu trời đầy những đám mây màu xám.
3
huīsè
灰
色
shì
是
yígè
一
个
fēicháng
非
常
shíyòng
实
用
de
的
yánsè
颜
色
。
Màu xám là một màu sắc rất thực dụng.