huī
Tro
Hán việt: hôi
一ノ丶ノノ丶
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deyīfúshìhuīsède
Quần áo của anh ấy màu xám.
2
tiānkōngbùmǎnlehuīsèdeyún
Bầu trời đầy những đám mây màu xám.
3
huīsèshìyígèfēichángshíyòngdeyánsè
Màu xám là một màu sắc rất thực dụng.