灰尘
huīchén
Bụi bẩn
Hán việt: hôi trần
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shūjiàshàngjīmǎnlehòuhòudehuīchén灰尘
Giá sách bị phủ đầy một lớp bụi dày.
2
měizhōudōuhuìdǎsǎoyīcìquèbǎojiālǐméiyǒuhuīchén灰尘
Tôi dọn dẹp nhà cửa hàng tuần để đảm bảo không có bụi bặm.
3
yīnggāidàikǒuzhàoláibìmiǎnxīrùhuīchén灰尘
Bạn nên đeo khẩu trang để tránh hít phải bụi.