Chi tiết từ vựng

灰尘 【huīchén】

heart
(Phân tích từ 灰尘)
Nghĩa từ: Bụi bẩn
Hán việt: hôi trần
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shūjiàshàng
书架上
jīmǎn
积满
le
hòuhòude
厚厚的
huīchén
灰尘
The bookshelf is covered with a thick layer of dust.
Giá sách bị phủ đầy một lớp bụi dày.
měizhōu
每周
dōu
huì
dǎsǎo
打扫
yīcì
一次,
quèbǎo
确保
jiālǐ
家里
méiyǒu
没有
huīchén
灰尘
I clean the house every week to ensure there's no dust.
Tôi dọn dẹp nhà cửa hàng tuần để đảm bảo không có bụi bặm.
yīnggāi
应该
dài
kǒuzhào
口罩
lái
bìmiǎn
避免
xīrù
吸入
huīchén
灰尘
You should wear a mask to avoid inhaling dust.
Bạn nên đeo khẩu trang để tránh hít phải bụi.
Bình luận