Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 灰尘
灰尘
huīchén
Bụi bẩn
Hán việt:
hôi trần
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 灰尘
尘
【chén】
bụi
灰
【huī】
Tro
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 灰尘
Luyện tập
Ví dụ
1
shūjiàshàng
书
架
上
jīmǎn
积
满
le
了
hòuhòude
厚
厚
的
huīchén
灰尘
Giá sách bị phủ đầy một lớp bụi dày.
2
měizhōu
每
周
wǒ
我
dōu
都
huì
会
dǎsǎo
打
扫
yīcì
一
次
,
quèbǎo
确
保
jiālǐ
家
里
méiyǒu
没
有
huīchén
灰尘
Tôi dọn dẹp nhà cửa hàng tuần để đảm bảo không có bụi bặm.
3
nǐ
你
yīnggāi
应
该
dài
戴
kǒuzhào
口
罩
lái
来
bìmiǎn
避
免
xīrù
吸
入
huīchén
灰尘
Bạn nên đeo khẩu trang để tránh hít phải bụi.