灰色
huīsè
Màu xám
Hán việt: hôi sắc
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
deyīfúshìhuīsè灰色de
Quần áo của anh ấy màu xám.
2
tiānkōngbùmǎnlehuīsè灰色deyún
Bầu trời đầy những đám mây màu xám.
3
huīsè灰色shìyígèfēichángshíyòngdeyánsè
Màu xám là một màu sắc rất thực dụng.