Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 灰色
灰色
huīsè
Màu xám
Hán việt:
hôi sắc
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 灰色
灰
【huī】
Tro
色
【sè】
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 灰色
Ví dụ
1
tā
他
de
的
yīfú
衣
服
shì
是
huīsè
灰色
de
的
。
Quần áo của anh ấy màu xám.
2
tiānkōng
天
空
bùmǎn
布
满
le
了
huīsè
灰色
de
的
yún
云
。
Bầu trời đầy những đám mây màu xám.
3
huīsè
灰色
shì
是
yígè
一
个
fēicháng
非
常
shíyòng
实
用
de
的
yánsè
颜
色
。
Màu xám là một màu sắc rất thực dụng.