Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 扫兴
扫兴
sǎoxìng
Làm mất hứng, làm phiền lòng
Hán việt:
táo hưng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 扫兴
兴
【xìng】
Phát triển
扫
【sǎo】
Quét
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 扫兴
Ví dụ
1
xiàyǔtiān
下
雨
天
zhēn
真
sǎoxìng
扫兴
Ngày mưa thật làm mất hứng.
2
yīnwèi
因
为
tā
他
de
的
líkāi
离
开
,
jùhuì
聚
会
biàndé
变
得
hěn
很
sǎoxìng
扫兴
Vì sự ra đi của anh ấy, bữa tiệc trở nên rất chán nản.