chén
bụi
Hán việt: trần
丨ノ丶一丨一
6
把, 片
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuánliúchúchénqìshìyīzhǒnggāoxiàodechúchénshèbèi
Thiết bị lọc bụi xoáy là một thiết bị loại bỏ bụi hiệu quả cao.