Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 尘
【塵】
尘
chén
bụi
Hán việt:
trần
Nét bút
丨ノ丶一丨一
Số nét
6
Lượng từ:
把, 片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 尘
Từ ghép
灰尘
huīchén
Bụi bẩn
吸尘器
xīchénqì
Máy hút bụi
Ví dụ
1
xuánliú
旋
流
chúchénqì
除
尘
器
shì
是
yīzhǒng
一
种
gāoxiào
高
效
de
的
chúchén
除
尘
shèbèi
设
备
。
Thiết bị lọc bụi xoáy là một thiết bị loại bỏ bụi hiệu quả cao.