Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 吸尘器
吸尘器
xīchénqì
Máy hút bụi
Hán việt:
hấp trần khí
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 吸尘器
吸
【xī】
Hấp thụ
器
【qì】
Dụng cụ, thiết bị
尘
【chén】
bụi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 吸尘器
Ví dụ
1
wǒyào
我
要
mǎi
买
yígè
一
个
xīn
新
de
的
xīchénqì
吸尘器
Tôi muốn mua một cái máy hút bụi mới.
2
zhèkuǎn
这
款
xīchénqì
吸尘器
fēicháng
非
常
hǎoyòng
好
用
。
Cái máy hút bụi này rất dễ sử dụng.
3
xīchénqì
吸尘器
huài
坏
le
了
,
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
xiūlǐ
修
理
tā
它
。
Cái máy hút bụi bị hỏng, chúng ta cần phải sửa nó.