吸尘器
xīchénqì
Máy hút bụi
Hán việt: hấp trần khí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒyàomǎiyígèxīndexīchénqì吸尘器
Tôi muốn mua một cái máy hút bụi mới.
2
zhèkuǎnxīchénqì吸尘器fēichánghǎoyòng
Cái máy hút bụi này rất dễ sử dụng.
3
xīchénqì吸尘器huàilewǒmenxūyàoxiūlǐ
Cái máy hút bụi bị hỏng, chúng ta cần phải sửa nó.