yàn
ghét, mệt mỏi
Hán việt: yêm
一ノ一ノ丶丶
6
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zuìtǎoyànchīdeshíwù
Cô ấy ghét ăn thức ăn cay nhất.

Từ đã xem