Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 讨厌
讨厌
tǎoyàn
Ghét, không ưa
Hán việt:
thảo yêm
Từ trái nghĩa
喜欢
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 讨厌
厌
【yàn】
ghét, mệt mỏi
讨
【tǎo】
Thảo luận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 讨厌
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
zuì
最
tǎoyàn
讨厌
chī
吃
là
辣
de
的
shíwù
食
物
。
Cô ấy ghét ăn thức ăn cay nhất.
Từ đã xem