讨厌
tǎoyàn
Ghét, không ưa
Hán việt: thảo yêm
喜欢
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zuìtǎoyàn讨厌chīdeshíwù
Cô ấy ghét ăn thức ăn cay nhất.

Từ đã xem