厌倦
yànjuàn
Chán ngấy
Hán việt: yêm quyện
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
kāishǐyànjuàn厌倦chóngfùdegōngzuò
Tôi bắt đầu cảm thấy chán ghét công việc lặp đi lặp lại.
2
yànjuàn厌倦ledūshìdexuānxiāo
Anh ấy đã mệt mỏi với sự ồn ào của thành phố.
3
zhǎngshíjiāndeděngdàishǐ使gǎndàoyànjuàn厌倦
Thời gian chờ đợi dài đã khiến cô ấy cảm thấy chán nản.

Từ đã xem