Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 欧元
【歐元】
欧元
ōuyuán
euro, EUR
Hán việt:
âu nguyên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 欧元
元
【yuán】
đầu tiên, chính, đồng yuan
欧
【ōu】
Âu (châu Âu)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 欧元
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèjiàn
这
件
yīfú
衣
服
jiàgé
价
格
shì
是
wǔshí
五
十
ōuyuán
欧元
Cái áo này giá là năm mươi Euro.
Từ đã xem