Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 欧
【歐】
欧
ōu
Âu (châu Âu)
Hán việt:
âu
Nét bút
一ノ丶フノフノ丶
Số nét
8
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 欧
Luyện tập
Từ ghép
欧元
ōuyuán
euro, EUR
西欧
Xī'ōu
Tây Âu
欧洲
ōuzhōu
Châu Âu
Ví dụ
1
déguó
德
国
shì
是
ōuzhōu
欧
洲
de
的
yígè
一
个
guójiā
国
家
。
Đức là một quốc gia ở châu Âu.
2
fǎguó
法
国
shì
是
ōuzhōu
欧
洲
de
的
yígè
一
个
guójiā
国
家
。
Pháp là một quốc gia ở châu Âu.
3
zhèjiàn
这
件
yīfú
衣
服
jiàgé
价
格
shì
是
wǔshí
五
十
ōuyuán
欧
元
Cái áo này giá là năm mươi Euro.
Từ đã xem