Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 扣
扣
kòu
khóa, trừ đi
Hán việt:
khấu
Nét bút
一丨一丨フ一
Số nét
6
Lượng từ:
粒, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 扣
Luyện tập
Từ ghép
扣子
kòuzǐ
Khuy
折扣
zhékòu
Giảm giá
Ví dụ
1
yíngyèyuán
营
业
员
gěi
给
le
了
wǒ
我
yīxiē
一
些
zhékòu
折
扣
Nhân viên bán hàng đã giảm giá cho tôi.
2
zài
在
zhékòu
折
扣
jìjié
季
节
,
gùkè
顾
客
men
们
huì
会
yōngjǐ
拥
挤
zài
在
dǎzhé
打
折
qū
区
。
Trong mùa giảm giá, khách hàng sẽ chen chúc ở khu vực giảm giá.
Từ đã xem