Chi tiết từ vựng
扣子 【kòuzǐ】


(Phân tích từ 扣子)
Nghĩa từ: Khuy
Hán việt: khấu tí
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
的
夹克衫
上
的
扣子
掉
了。
The button on my jacket has fallen off.
Cúc áo khoác của tôi đã rơi.
你
能
帮
我
缝上
这个
扣子
吗?
Can you help me sew this button on?
Bạn có thể giúp tôi khâu cúc này không?
这件
衬衫
的
扣子
是
金属制
的。
The buttons on this shirt are made of metal.
Các cúc của chiếc áo sơ mi này là làm từ kim loại.
Bình luận