Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 扣子
扣子
kòuzǐ
Khuy
Hán việt:
khấu tí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 扣子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
扣
【kòu】
khóa, trừ đi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 扣子
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
jiākèshān
夹
克
衫
shàng
上
de
的
kòuzǐ
扣子
diào
掉
le
了
。
Cúc áo khoác của tôi đã rơi.
2
nǐ
你
néng
能
bāng
帮
wǒ
我
fèngshàng
缝
上
zhège
这
个
kòuzǐ
扣子
ma
吗
?
Bạn có thể giúp tôi khâu cúc này không?
3
zhèjiàn
这
件
chènshān
衬
衫
de
的
kòuzǐ
扣子
shì
是
jīnshǔzhì
金
属
制
de
的
。
Các cúc của chiếc áo sơ mi này là làm từ kim loại.
Từ đã xem