伞
ノ丶丶ノ一丨
6
把
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
我忘了带雨伞。
Tôi quên không mang theo ô.
2
你可以借我雨伞吗?
Bạn có thể cho tôi mượn ô không?
3
这把雨伞是谁的?
Cái ô này của ai vậy?
4
这把雨伞不是我的。
Cái ô này không phải của tôi.
5
他张开了伞
Anh ấy đã mở chiếc ô.
6
我带了我的伞
Tôi đã mang theo ô.
7
我又买了一把伞
Tôi lại mua một cái ô.
8
哎,别忘了带伞。
Nè, đừng quên mang ô nhé.
9
下雨了,记得带伞。
Trời mưa rồi, nhớ mang ô.
10
你出去的时候带上伞
Bạn mang theo ô khi đi ra ngoài nhé.
11
他没带伞于是就淋湿了。
Anh ấy không mang ô, thế là bị ướt.
12
现在下雨了,出门记得带伞。
Bây giờ trời đang mưa, nhớ mang ô khi ra ngoài.