Chi tiết từ vựng

雨伞 【雨傘】【yǔ sǎn】

heart
(Phân tích từ 雨伞)
Nghĩa từ: cai dù, cái ô
Hán việt: vú tán
Lượng từ: 把
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wàng
le
dài
yǔsǎn
雨伞
Tôi quên không mang theo ô.
kěyǐ
可以
jiè
yǔsǎn
雨伞
ma
吗?
Bạn có thể cho tôi mượn ô không?
zhè
yǔsǎn
雨伞
shì
shuíde
谁的?
Cái ô này của ai vậy?
zhè
yǔsǎn
雨伞
búshì
不是
de
的。
Cái ô này không phải của tôi.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你