伞兵
sǎnbīng
Quân nhảy dù
Hán việt: tán binh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
sǎnbīng伞兵shìtèzhǒngbīngdezhǒng
Lính dù là một loại quân nhân đặc biệt.
2
sǎnbīng伞兵kěyǐzàikōngzhōngtiàosǎn
Lính dù có thể nhảy dù từ trên không.
3
xùnliànchéngwéimíngsǎnbīng伞兵shìfēichángjiānkǔde
Việc đào tạo để trở thành lính dù là rất gian khổ.

Từ đã xem