Chi tiết từ vựng

伞兵 【sǎn bīng】

heart
(Phân tích từ 伞兵)
Nghĩa từ: Quân nhảy dù
Hán việt: tán binh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?