Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 伞兵
伞兵
sǎnbīng
Quân nhảy dù
Hán việt:
tán binh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 伞兵
伞
【sǎn】
ô, cái ô, dù
兵
【bīng】
binh sĩ, quân đội
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 伞兵
Ví dụ
1
sǎnbīng
伞兵
shì
是
tèzhǒngbīng
特
种
兵
de
的
yīzhǒng
一
种
。
Lính dù là một loại quân nhân đặc biệt.
2
sǎnbīng
伞兵
kěyǐ
可
以
zài
在
kōngzhōng
空
中
tiàosǎn
跳
伞
。
Lính dù có thể nhảy dù từ trên không.
3
xùnliàn
训
练
chéngwéi
成
为
yīmíng
一
名
sǎnbīng
伞兵
shì
是
fēicháng
非
常
jiānkǔ
艰
苦
de
的
。
Việc đào tạo để trở thành lính dù là rất gian khổ.