Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 先生
先生
xiānshēng
ông, ngài, thầy, anh (cách gọi lịch sự nam giới)
Hán việt:
tiên sanh
Lượng từ:
位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 先生
先
【xiān】
trước, trước tiên, đầu tiên
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 先生
Ví dụ
1
zhèwèi
这
位
xiānshēng
先生
shì
是
yīshēng
医
生
Vị quý ông này là bác sĩ.
2
nǐ
你
shì
是
wángxiānshēng
王
先
生
a
啊
!
Ồ, anh là ông Wang à!
3
wèi
喂
,
zhèlǐ
这
里
shì
是
wángxiānshēng
王
先
生
ma
吗
?
Alo, đây là ông Wang phải không?