Chi tiết từ vựng

【shēng】

heart
Nghĩa từ: Sinh sôi,nảy nở
Hán việt: sanh
Lượng từ: 个
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
生
Nét bút: ノ一一丨一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

xiān shēng

Thầy, ngài, ông

liú xué shēng

留学

Sinh viên du học, du học sinh

xué shēng

Học sinh, sinh viên

shēng rì

Sinh nhật

shēng huó

Cuộc sống

chǎn shēng

sinh ra, tạo ra, gây ra

yán jiū shēng

研究

nghiên cứu sinh

shēng bìng

bị ốm, mắc bệnh

fā shēng

xảy ra

yī shēng

Suốt đời

jīn shēng

Kiếp này

zài shēng

Tái chế, tái sinh

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?