Chi tiết từ vựng
生 【shēng】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Sinh sôi,nảy nở
Hán việt: sanh
Lượng từ:
个
Từ trái nghĩa: 熟
Hình ảnh: ![生](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/55-sei.jpg)
![生](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/55-sei.jpg)
Nét bút: ノ一一丨一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
龶
㇒
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận