Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 生
生
shēng
Sinh sôi,nảy nở
Hán việt:
sanh
Nét bút
ノ一一丨一
Số nét
5
Từ trái nghĩa
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 生
Từ ghép
先生
xiānshēng
ông, ngài, thầy, anh (cách gọi lịch sự nam giới)
留学生
liúxuéshēng
du học sinh, sinh viên du học
学生
xuéshēng
học sinh, sinh viên
生日
shēngrì
sinh nhật, ngày sinh
生活
shēnghuó
Cuộc sống
产生
chǎnshēng
sinh ra, tạo ra, gây ra
研究生
yánjiūshēng
nghiên cứu sinh
生病
shēngbìng
bị ốm, mắc bệnh
发生
fāshēng
xảy ra
一生
yīshēng
Suốt đời
今生
jīnshēng
Kiếp này
再生
zàishēng
Tái chế, tái sinh
Xem thêm (16 từ ghép)
Ví dụ
1
nǚ
女
xuéshēng
学
生
Học sinh nữ.
2
nǚyīshēng
女
医
生
Bác sĩ nữ.
3
tā
他
de
的
shēnghuó
生
活
zāoyù
遭
遇
hěnduō
很
多
nántí
难
题
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
4
wǒ
我
de
的
bàba
爸
爸
shì
是
yīshēng
医
生
Bố của tôi là bác sĩ.
5
jīntiān
今
天
shì
是
bàba
爸
爸
de
的
shēngrì
生
日
Hôm nay là sinh nhật của bố.
6
wǒ
我
de
的
māma
妈
妈
shì
是
yīshēng
医
生
Mẹ tôi là bác sĩ.
7
nánshēngsùshè
男
生
宿
舍
hěn
很
gānjìng
干
净
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.
8
míngtiān
明
天
shì
是
wǒ
我
de
的
shēngrì
生
日
。
Ngày mai là sinh nhật của tôi.
9
qīyuè
七
月
shì
是
wǒ
我
de
的
shēngrì
生
日
yuè
月
。
Tháng 7 là tháng sinh nhật của tôi.
10
xīngqīsān
星
期
三
wǒyào
我
要
qù
去
yīyuàn
医
院
kàn
看
yīshēng
医
生
。
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
11
xīngqīsān
星
期
三
shì
是
wǒ
我
mǔqīn
母
亲
de
的
shēngrì
生
日
。
Thứ Tư là sinh nhật của mẹ tôi.
12
wǒ
我
shì
是
xuéshēng
学
生
。
Tôi là sinh viên.
Xem thêm (18 ví dụ)