Chi tiết từ vựng
生 【shēng】
Nghĩa từ: Sinh sôi,nảy nở
Hán việt: sanh
Lượng từ:
个
Từ trái nghĩa: 熟
Hình ảnh:
Nét bút: ノ一一丨一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận