zhuāng
trang điểm, trang sức
Hán việt: trang
丶一丨フノ一
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīngjùdezhuāngróngfēichángdútè
Lối trang điểm trong Kinh kịch rất độc đáo.
2
deshǒutíbāozhuāngmǎnlehuàzhuāngpǐn
Trong túi xách tay của cô ấy đầy mỹ phẩm.
3
liǎnpǔbùjǐnshìhuàzhuāngháidàibiǎolejuésèdexìnggé
Mặt nạ không chỉ là trang điểm, nó còn đại diện cho tính cách nhân vật.