Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 妆
【妝】
妆
zhuāng
trang điểm, trang sức
Hán việt:
trang
Nét bút
丶一丨フノ一
Số nét
6
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 妆
Luyện tập
Từ ghép
化妆品
huàzhuāngpǐn
Đồ trang điểm
化妆
huàzhuāng
Trang điểm
Ví dụ
1
jīngjù
京
剧
de
的
zhuāngróng
妆
容
fēicháng
非
常
dútè
独
特
。
Lối trang điểm trong Kinh kịch rất độc đáo.
2
tā
她
de
的
shǒutíbāo
手
提
包
lǐ
里
zhuāngmǎn
装
满
le
了
huàzhuāngpǐn
化
妆
品
。
Trong túi xách tay của cô ấy đầy mỹ phẩm.
3
liǎnpǔ
脸
谱
bùjǐn
不
仅
shì
是
huàzhuāng
化
妆
,
tā
它
hái
还
dàibiǎo
代
表
le
了
juésè
角
色
de
的
xìnggé
性
格
。
Mặt nạ không chỉ là trang điểm, nó còn đại diện cho tính cách nhân vật.