Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 化妆品
化妆品
huàzhuāngpǐn
Đồ trang điểm
Hán việt:
hoa trang phẩm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 化妆品
化
【huà】
Biến đổi, chuyển hóa
品
【pǐn】
Sản phẩm, hàng hóa
妆
【zhuāng】
trang điểm, trang sức
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 化妆品
Ví dụ
1
tā
她
de
的
shǒutíbāo
手
提
包
lǐ
里
zhuāngmǎn
装
满
le
了
huàzhuāngpǐn
化妆品
Trong túi xách tay của cô ấy đầy mỹ phẩm.