化妆品
huàzhuāngpǐn
Đồ trang điểm
Hán việt: hoa trang phẩm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deshǒutíbāozhuāngmǎnlehuàzhuāngpǐn化妆品
Trong túi xách tay của cô ấy đầy mỹ phẩm.