Chi tiết từ vựng

化妆品 【huà zhuāng pǐn】

heart
(Phân tích từ 化妆品)
Nghĩa từ: Đồ trang điểm
Hán việt: hoa trang phẩm
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你