Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 化妆
化妆
huàzhuāng
Trang điểm
Hán việt:
hoa trang
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 化妆
化
【huà】
Biến đổi, chuyển hóa
妆
【zhuāng】
trang điểm, trang sức
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 化妆
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
de
的
shǒutíbāo
手
提
包
lǐ
里
zhuāngmǎn
装
满
le
了
huàzhuāngpǐn
化
妆
品
。
Trong túi xách tay của cô ấy đầy mỹ phẩm.
2
liǎnpǔ
脸
谱
bùjǐn
不
仅
shì
是
huàzhuāng
化妆
tā
它
hái
还
dàibiǎo
代
表
le
了
juésè
角
色
de
的
xìnggé
性
格
。
Mặt nạ không chỉ là trang điểm, nó còn đại diện cho tính cách nhân vật.