化妆
huàzhuāng
Trang điểm
Hán việt: hoa trang
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
deshǒutíbāozhuāngmǎnlehuàzhuāngpǐn
Trong túi xách tay của cô ấy đầy mỹ phẩm.
2
liǎnpǔbùjǐnshìhuàzhuāng化妆háidàibiǎolejuésèdexìnggé
Mặt nạ không chỉ là trang điểm, nó còn đại diện cho tính cách nhân vật.