办公
个
HSK1
Động từDanh từ
Phân tích từ 办公
Ví dụ
1
我每天早上八点到办公室
Mỗi ngày tôi đến văn phòng lúc 8 giờ sáng.
2
办公室里有五个员工
Có năm nhân viên trong văn phòng.
3
办公室设备非常现代
Thiết bị trong văn phòng rất hiện đại.
4
我的办公室在五楼
Văn phòng của tôi ở tầng năm.
5
我的办公室在五楼
Văn phòng của tôi ở tầng năm.
6
这个办公室很安静
Văn phòng này rất yên tĩnh.
7
她在一个大的办公室工作
Cô ấy làm việc tại một văn phòng lớn.
8
我每天在这里办公
Mỗi ngày tôi làm việc tại đây.
9
她从九点到五点办公
Cô ấy làm việc từ 9 giờ đến 5 giờ.
10
职员在办公室工作
Nhân viên làm việc tại văn phòng.
11
我的办公室在二楼
Văn phòng của tôi ở tầng hai.
12
他总是准时到达办公室。
Anh ấy luôn đến văn phòng đúng giờ.