职员
zhíyuán
nhân viên, công chức, viên chức
Hán việt: chức viên
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmengōngsīyǒuwǔbǎizhíyuán职员
Công ty chúng tôi có năm trăm nhân viên.
2
zhíyuán职员menměitiānzǎoshàngbādiǎnkāishǐgōngzuò
Nhân viên bắt đầu làm việc lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.
3
shìyínhángdeyīmíngzhíyuán职员
Anh ấy là một nhân viên của ngân hàng.
4
suǒyǒuzhíyuán职员dōubìxūchuān穿zhìfú
Tất cả nhân viên đều phải mặc đồng phục.
5
zhíyuán职员fúlìzàizhèjiāgōngsīfēichánghǎo
Phúc lợi cho nhân viên ở công ty này rất tốt.
6
zhíyuán职员zàibàngōngshìgōngzuò
Nhân viên làm việc tại văn phòng.
7
zhíyuán职员zàigōngzuò
Nhân viên đang làm việc.
8
zhíyuán职员zàixiūxi
Nhân viên đang nghỉ ngơi.
9
zhíyuán职员zàichīwǔfàn
Nhân viên đang ăn trưa.