况
丶一丨フ一ノフ
7
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
这个病人的情况很严重
Tình trạng của bệnh nhân này rất nghiêm trọng.
2
这个城市的交通情况很复杂。
Tình hình giao thông của thành phố này rất phức tạp.
3
他不愿意谈论他的健康情况。
Anh ấy không muốn nói về tình hình sức khỏe của mình.
4
我们公司的财务情况很好。
Tình hình tài chính của công ty chúng tôi rất tốt.
5
在这种情况下,我不能帮助你。
Trong tình huống này, tôi không thể giúp bạn.
6
他的健康状况真的很糟糕。
Tình hình sức khỏe của anh ấy thật sự rất tồi tệ.
7
她的健康状况越来越好。
Tình trạng sức khỏe của cô ấy càng ngày càng tốt.
8
你遇到过这样的情况吗?
Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống như thế này chưa?
9
健康状况可能会影响工作效率。
Tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
10
我们需要你详细说明一下这个情况。
Chúng tôi cần bạn giải thích chi tiết về tình huống này.
11
他身体状况不错。
Tình trạng cơ thể của anh ấy không tồi.
12
发生了一些意外情况。
Đã xảy ra một số tình huống bất ngờ.