情况
个, 种
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 情况
Ví dụ
1
这个病人的情况很严重
Tình trạng của bệnh nhân này rất nghiêm trọng.
2
这个城市的交通情况很复杂。
Tình hình giao thông của thành phố này rất phức tạp.
3
他不愿意谈论他的健康情况
Anh ấy không muốn nói về tình hình sức khỏe của mình.
4
我们公司的财务情况很好。
Tình hình tài chính của công ty chúng tôi rất tốt.
5
在这种情况下,我不能帮助你。
Trong tình huống này, tôi không thể giúp bạn.
6
你遇到过这样的情况吗?
Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống như thế này chưa?
7
我们需要你详细说明一下这个情况
Chúng tôi cần bạn giải thích chi tiết về tình huống này.
8
发生了一些意外情况
Đã xảy ra một số tình huống bất ngờ.
9
情况虽然严重,但不至于失控。
Tình hình tuy nghiêm trọng nhưng không đến mức mất kiểm soát.
10
在紧急情况下,你会发现许多人都是乐于助人的。
Trong tình huống khẩn cấp, bạn sẽ thấy rằng nhiều người đều sẵn lòng giúp đỡ.
11
考虑到当前情况,我们必须面对实现目标的可能性很低。
Xét đến tình hình hiện tại, chúng tôi phải đối mặt với việc khả năng đạt được mục tiêu là rất thấp.
12
在这样的情况下,任何尝试都可能变成吃力不讨好。
Trong tình huống như vậy, bất kỳ nỗ lực nào cũng có thể trở thành công cốc mà không được ai đánh giá cao.