pàn
Phán quyết
Hán việt: phán
丶ノ一一ノ丨丨
7
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
hépíngtánpàn
Đàm phán hòa bình.
2
bèipànfúdúyàozìjìn
Anh ấy bị kết án phải tự tử bằng cách uống thuốc độc.
3
yīnwèifànzuìérbèipànchǔrùyùwǔnián
Anh ta bị tuyên án năm năm tù vì phạm tội.