Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 判
判
pàn
Phán quyết
Hán việt:
phán
Nét bút
丶ノ一一ノ丨丨
Số nét
7
Lượng từ:
批
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 判
Luyện tập
Từ ghép
裁判
cáipàn
Trọng tài
谈判
tánpàn
Đàm phán
Ví dụ
1
hépíngtánpàn
和
平
谈
判
Đàm phán hòa bình.
2
tā
他
bèipàn
被
判
fúdú
服
毒
yào
药
zìjìn
自
尽
。
Anh ấy bị kết án phải tự tử bằng cách uống thuốc độc.
3
tā
他
yīnwèi
因
为
fànzuì
犯
罪
ér
而
bèi
被
pànchǔ
判
处
rùyù
入
狱
wǔnián
五
年
。
Anh ta bị tuyên án năm năm tù vì phạm tội.